Trang chủFMNL • NSE
add
Future Market Networks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,73 ₹ - 14,73 ₹
Phạm vi một năm
5,89 ₹ - 28,17 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
893,54 Tr INR
Số lượng trung bình
23,31 N
Tỷ số P/E
1,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,39 Tr | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 180,62 Tr | 191,40% |
Thu nhập ròng | -295,20 Tr | -502,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,29 | -478,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,41 Tr | -85,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,46 Tr | 0,01% |
Tổng tài sản | 3,50 T | 6,56% |
Tổng nợ | 2,51 T | -17,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 988,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,20 Tr | -502,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
54