Trang chủFMP • FRA
add
Fortune Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 €
Mức chênh lệch một ngày
0,031 € - 0,031 €
Phạm vi một năm
0,013 € - 0,078 €
Giá trị vốn hóa thị trường
34,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
468,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,13 N | — |
Chi phí hoạt động | 244,30 N | -35,56% |
Thu nhập ròng | -973,24 N | -56,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,43 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -212,51 N | 43,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 385,33% |
Tổng tài sản | 4,20 Tr | 261,97% |
Tổng nợ | 15,75 Tr | 53,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -973,24 N | -56,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,35 N | 47,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,37 N | -539,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,50 N | 70,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -499,22 N | -11,33% |
Dòng tiền tự do | -950,88 N | -118,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4