Trang chủFMR • ASX
add
FMR Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
35,37 N
Tỷ số P/E
27,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 149,91 N | -6,26% |
Thu nhập ròng | -172,54 N | 66,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | 31,52% |
Tổng tài sản | 4,73 Tr | 80,95% |
Tổng nợ | 106,94 N | -94,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,54 N | 66,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,30 N | 41,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,13 N | -19.936,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,64 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -545,74 N | -20,41% |
Dòng tiền tự do | -247,24 N | -25,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4