Trang chủFMT • BKK
add
Fine Metal Technologies PCL
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
28,75 ฿ - 29,00 ฿
Phạm vi một năm
28,50 ฿ - 36,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T THB
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | 38,28% |
Chi phí hoạt động | 53,54 Tr | 69,76% |
Thu nhập ròng | 29,93 Tr | 49,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | 8,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,13 Tr | -32,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,20 Tr | -71,36% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 10,08% |
Tổng nợ | 1,59 T | 39,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,93 Tr | 49,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,47 Tr | 55,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 Tr | 86,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,81 Tr | -93,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,30 Tr | -119,97% |
Dòng tiền tự do | 314,65 Tr | 40,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
580