Trang chủFMT • CVE
add
Fuerte Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | 88,37% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -104,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -416,76 N | -230,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 Tr | 377,33% |
Tổng tài sản | 11,77 Tr | 239,50% |
Tổng nợ | 96,64 N | -94,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -104,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -601,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 Tr | -601,22% |
Dòng tiền tự do | -464,32 N | -230,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1