Trang chủFMTO • NASDAQ
add
Femto Technologies Inc
7,05 $
Sau giờ giao dịch:(2,10%)-0,15
6,90 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:46:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,03 $
Mức chênh lệch một ngày
6,75 $ - 7,98 $
Phạm vi một năm
6,00 $ - 12.920,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 Tr USD
Số lượng trung bình
202,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,31 N | -10,25% |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | -15,28% |
Thu nhập ròng | -11,63 Tr | 23,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,38 N | 14,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | 20,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 Tr | 48,27% |
Tổng tài sản | 30,24 Tr | -17,83% |
Tổng nợ | 25,85 Tr | 1.208,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,63 Tr | 23,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -95,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,46 N | -106,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | -234,00% |
Dòng tiền tự do | -992,34 N | -6.174,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6