Trang chủFMTY14 • BMV
add
Fibra Mty SAPI de CV
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 $
Mức chênh lệch một ngày
10,14 $ - 10,33 $
Phạm vi một năm
9,20 $ - 12,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,83 T MXN
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
8,72%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,21 Tr | -24,76% |
Chi phí hoạt động | 12,54 Tr | 152,26% |
Thu nhập ròng | 173,81 Tr | -35,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,85 | -14,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 974,47 Tr | -46,80% |
Tổng tài sản | 14,80 T | -6,33% |
Tổng nợ | 5,13 T | -14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,81 Tr | -35,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -323,26 Tr | -167,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 N | -45,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,59 Tr | 27,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -460,90 Tr | -261,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web