Trang chủFMTY14 • BMV
add
Fibra Mty SAPI de CV
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 $
Mức chênh lệch một ngày
13,16 $ - 13,38 $
Phạm vi một năm
9,99 $ - 14,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,35 T MXN
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
6,61
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,24 Tr | 34,93% |
Chi phí hoạt động | 162,87 Tr | -17,40% |
Thu nhập ròng | -1,40 T | -166,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,57 | -149,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | -168,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 684,17 Tr | 58,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 T | -32,51% |
Tổng tài sản | 43,81 T | 8,26% |
Tổng nợ | 12,26 T | 15,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 T | -166,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 550,70 Tr | 55,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 T | -51,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -329,52 Tr | -119,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 T | -401,54% |
Dòng tiền tự do | -1,98 T | -1.244,13% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
59