Trang chủFMTY14 • BMV
add
Fibra Mty SAPI de CV
Giá đóng cửa hôm trước
12,03 $
Mức chênh lệch một ngày
12,00 $ - 12,44 $
Phạm vi một năm
9,20 $ - 12,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,73 T MXN
Số lượng trung bình
3,94 Tr
Tỷ số P/E
3,58
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 844,08 Tr | 39,52% |
Chi phí hoạt động | 69,52 Tr | 0,04% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 417,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 145,29 | 271,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 325,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 715,50 Tr | 41,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,29 T | 16,21% |
Tổng tài sản | 46,57 T | 28,98% |
Tổng nợ | 12,82 T | 54,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 417,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 713,34 Tr | 60,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 803,88 Tr | 141,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -547,31 Tr | -109,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 955,96 Tr | -78,15% |
Dòng tiền tự do | 437,96 Tr | 157,63% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
62