Trang chủFMX • NYSE
add
Fomento Economico Mexcn SAB de CV ADR
101,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
101,27 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:49:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
102,15 $
Mức chênh lệch một ngày
100,56 $ - 103,49 $
Phạm vi một năm
81,08 $ - 123,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,89 T USD
Số lượng trung bình
704,46 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,82 T | 11,05% |
Chi phí hoạt động | 66,26 T | 18,81% |
Thu nhập ròng | 5,81 T | 98,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | 78,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | -59,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,62 T | -11,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,43 T | 24,65% |
Tổng tài sản | 855,88 T | 7,31% |
Tổng nợ | 464,11 T | 3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,81 T | 98,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,93 T | -42,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,92 T | -13,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,62 T | 9,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,49 T | -10,55% |
Dòng tiền tự do | -11,18 T | -13,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
394.010