Trang chủFMX • NYSE
add
Fomento Economico Mexcn SAB de CV ADR
93,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
93,39 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:01:11 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
94,08 $
Mức chênh lệch một ngày
92,91 $ - 95,20 $
Phạm vi một năm
81,08 $ - 131,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,75 T USD
Số lượng trung bình
556,66 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,31 T | 27,35% |
Chi phí hoạt động | 68,27 T | -5,99% |
Thu nhập ròng | 6,79 T | 293,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 210,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | -46,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,41 T | 523,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,05 T | -4,58% |
Tổng tài sản | 852,21 T | 5,75% |
Tổng nợ | 469,62 T | 9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,79 T | 293,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
392.000