Trang chủFMXB34 • BVMF
add
Fomento Economico Mexicano SAB de CV Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
506,50 R$
Phạm vi một năm
506,00 R$ - 717,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,68 T USD
Số lượng trung bình
3,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,77 T | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 62,08 T | 11,96% |
Thu nhập ròng | 5,90 T | -39,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -44,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,35 | -55,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,06 T | 4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,77 T | -2,91% |
Tổng tài sản | 849,90 T | 3,88% |
Tổng nợ | 472,64 T | 6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 T | -39,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,97 T | -52,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,60 T | 267,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,06 T | -142,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,34 T | 432,26% |
Dòng tiền tự do | 52,87 T | 247,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
392.287