Trang chủFN • NYSE
add
Fabrinet
223,66 $
Sau giờ giao dịch:(1,05%)+2,34
226,00 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:56:07 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
201,88 $
Mức chênh lệch một ngày
215,68 $ - 228,96 $
Phạm vi một năm
159,69 $ - 281,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 T USD
Số lượng trung bình
853,34 N
Tỷ số P/E
25,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,61 Tr | 16,97% |
Chi phí hoạt động | 20,76 Tr | 6,35% |
Thu nhập ròng | 86,64 Tr | 25,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | 7,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,61 | 25,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,94 Tr | 15,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,63 Tr | 26,19% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 19,19% |
Tổng nợ | 699,43 Tr | 34,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,64 Tr | 25,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,90 Tr | 37,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,08 Tr | 9,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,19 Tr | -618,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,98 Tr | -88,42% |
Dòng tiền tự do | 72,14 Tr | 71,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
14.213