Trang chủFNA • NYSE
add
Paragon 28 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,09 $
Phạm vi một năm
4,65 $ - 13,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T USD
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,75 Tr | 18,47% |
Chi phí hoạt động | 58,75 Tr | 4,26% |
Thu nhập ròng | -11,12 Tr | 50,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,50 | 57,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 19,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | 83,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,58 Tr | -54,28% |
Tổng tài sản | 290,72 Tr | -12,61% |
Tổng nợ | 160,13 Tr | -1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,12 Tr | 50,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,28 Tr | 79,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 Tr | 47,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -377,00 N | -100,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,56 Tr | -111,22% |
Dòng tiền tự do | 858,12 N | 108,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
525