Trang chủFNAU • CNSX
add
Four Nines Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 54,89 N | 96,27% |
Thu nhập ròng | -83,97 N | -54,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,13 N | 125,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,00 | -99,68% |
Tổng tài sản | 1,07 Tr | 26,79% |
Tổng nợ | 412,31 N | 66,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 656,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,97 N | -54,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,48 N | -290,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,63 N | 42,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,16 N | -22,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 N | -110,26% |
Dòng tiền tự do | -138,28 N | -108,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web