Trang chủFNAU • CNSX
add
Four Nines Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,55 N | -84,62% |
Thu nhập ròng | -59,60 N | 81,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,47 N | 107,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 N | -21,94% |
Tổng tài sản | 927,29 N | 57,57% |
Tổng nợ | 266,34 N | 100,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,60 N | 81,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,68 N | -396,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | -93,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,68 N | 59,32% |
Dòng tiền tự do | 46,74 N | -11,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web