Trang chủFNAU • CNSX
add
Four Nines Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 205,16 N | 39,62% |
Thu nhập ròng | -185,15 N | -180,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,14 N | 2,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 | -99,89% |
Tổng tài sản | 1,20 Tr | 42,70% |
Tổng nợ | 650,38 N | 197,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,15 N | -180,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,27 N | 52,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,43 N | 740,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,81 N | -79,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,00 | -106,47% |
Dòng tiền tự do | 155,36 N | -21,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web