Trang chủFNAUF • OTCMKTS
add
Four Nines Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
228,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,76 N | 15,35% |
Thu nhập ròng | -84,24 N | -26,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 N | -95,62% |
Tổng tài sản | 1,18 Tr | 30,23% |
Tổng nợ | 552,40 N | 116,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 625,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,24 N | -26,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,40 N | -107,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,79 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,19 N | 127,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 N | -24,18% |
Dòng tiền tự do | -55,81 N | -239,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web