Trang chủFNBT • OTCMKTS
add
Finemark Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,10 $
Mức chênh lệch một ngày
25,80 $ - 25,80 $
Phạm vi một năm
24,10 $ - 28,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
313,43 Tr USD
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
61,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,65 Tr | 39,91% |
Chi phí hoạt động | 22,29 Tr | 16,01% |
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 405,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,82 | 261,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,88 Tr | -11,02% |
Tổng tài sản | 3,97 T | -5,35% |
Tổng nợ | 3,60 T | -6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 405,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
239