Trang chủFNCJF • OTCMKTS
add
Fancamp Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 408,11 N | -20,18% |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | -19,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -188,75 N | 66,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,11 Tr | -14,28% |
Tổng tài sản | 65,82 Tr | 10,52% |
Tổng nợ | 6,87 Tr | -32,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | -19,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 Tr | -417,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,34 Tr | 239,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -139,38% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -21,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web