Trang chủFND • ASX
add
Findi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 $
Mức chênh lệch một ngày
5,78 $ - 7,39 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 8,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
182,58 N
Tỷ số P/E
80,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,94 Tr | 22,45% |
Chi phí hoạt động | 7,43 Tr | 14,30% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 30,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | 6,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,46 Tr | 35,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -191,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,32 Tr | 171,64% |
Tổng tài sản | 198,37 Tr | 84,22% |
Tổng nợ | 161,50 Tr | 86,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 30,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,65 Tr | 28,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,96 Tr | 6,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,97 Tr | 71,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,65 Tr | 154,08% |
Dòng tiền tự do | 4,34 Tr | 139,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
692