Trang chủFND • BMV
add
Floor & Decor Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.306,50 $
Phạm vi một năm
1.306,50 $ - 2.595,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,97 T USD
Số lượng trung bình
29,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 5,66% |
Chi phí hoạt động | 435,75 Tr | 8,59% |
Thu nhập ròng | 47,48 Tr | 28,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 21,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 29,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,21 Tr | 10,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,68 Tr | 418,44% |
Tổng tài sản | 5,05 T | 8,32% |
Tổng nợ | 2,88 T | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 64,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,48 Tr | 28,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,39 Tr | -3,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,47 Tr | 27,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,98 Tr | 46,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,90 Tr | 125,32% |
Dòng tiền tự do | -47,48 Tr | 36,16% |
Giới thiệu
Floor & Decor Holdings, Inc., branded as Floor & Decor, is a multi-channel American specialty retailer of hard surface flooring and related accessories that was founded in 2000 and headquartered in Smyrna, Georgia, United States. It is the second-largest specialty flooring retailer in the United States, behind Lumber Liquidators Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
12.052