Trang chủFNGR • NASDAQ
add
FingerMotion Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,77 Tr USD
Số lượng trung bình
454,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,46 Tr | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | -9,18% |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -21,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,75 | -20,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 Tr | -18,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,79 Tr | 725,77% |
Tổng tài sản | 55,71 Tr | 111,74% |
Tổng nợ | 39,51 Tr | 156,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -21,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 14,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,96 Tr | 281,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | 482,93% |
Dòng tiền tự do | -2,59 Tr | 41,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
65