Trang chủFNGR • NASDAQ
add
FingerMotion Inc
1,86 $
Sau giờ giao dịch:(3,23%)+0,060
1,92 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:56:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,97 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 3,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,99 Tr USD
Số lượng trung bình
251,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,53 Tr | 38,99% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -20,83% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 14,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,46 | 38,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | 17,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,60 N | -91,49% |
Tổng tài sản | 31,94 Tr | 81,79% |
Tổng nợ | 22,36 Tr | 354,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 14,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | 19,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,00 | 614,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 609,62 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -645,68 N | 69,38% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | -8,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
64