Trang chủFNGS • NYSEARCA
add
Bank of Montreal MicroSectors FANG ETN Exp 8 Jan 2038
Giá đóng cửa hôm trước
60,60 $
Mức chênh lệch một ngày
59,33 $ - 59,80 $
Phạm vi một năm
36,23 $ - 61,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,79 T USD
Số lượng trung bình
6,35 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,43 T | -5,58% |
Chi phí hoạt động | 4,15 T | -23,13% |
Thu nhập ròng | 2,30 T | 35,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,95 | 43,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,90 | -32,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,74 T | 9,54% |
Tổng tài sản | 1,41 NT | 4,65% |
Tổng nợ | 1,33 NT | 4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 T | 35,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,14 T | -1.283,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,56 T | -51,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,93 T | 1.503,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,66 T | -190,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 6, 1817
Nhân viên
53.597