Trang chủFNICF • OTCMKTS
add
Fathom Nickel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
146,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 490,16 N | -17,42% |
Thu nhập ròng | -31,04 N | 90,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -489,10 N | 15,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 884,85 N | -68,46% |
Tổng tài sản | 18,50 Tr | 13,73% |
Tổng nợ | 172,11 N | -84,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,04 N | 90,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,03 N | 63,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -887,18 N | -157,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -156,31% |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | -385,17% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web