Trang chủFNKO • NASDAQ
add
Funko Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,39 $
Mức chênh lệch một ngày
11,45 $ - 11,58 $
Phạm vi một năm
5,36 $ - 12,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
582,67 Tr USD
Số lượng trung bình
547,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,76 Tr | -6,45% |
Chi phí hoạt động | 108,07 Tr | -1,26% |
Thu nhập ròng | 4,33 Tr | 128,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | 130,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 366,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,15 Tr | 88,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,55 Tr | -10,47% |
Tổng tài sản | 783,57 Tr | -10,96% |
Tổng nợ | 543,14 Tr | -14,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,33 Tr | 128,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 Tr | -63,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,40 Tr | 7,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,29 Tr | -64,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 Tr | -163,15% |
Dòng tiền tự do | -16,66 Tr | -289,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.280