Trang chủFNLC • NASDAQ
add
First Bancorp Inc
28,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,74 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:02:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,80 $
Mức chênh lệch một ngày
28,70 $ - 28,98 $
Phạm vi một năm
21,77 $ - 31,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
326,07 Tr USD
Số lượng trung bình
16,82 N
Tỷ số P/E
12,09
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,16 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 11,36 Tr | 8,70% |
Thu nhập ròng | 7,57 Tr | 1,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,78 | -4,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,09 Tr | -26,95% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 6,74% |
Tổng nợ | 2,89 T | 6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,57 Tr | 1,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,76 Tr | -5,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,69 Tr | 37,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,25 Tr | -36,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,32 Tr | 51,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
271