Trang chủFNLC • NASDAQ
add
First Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,19 $
Mức chênh lệch một ngày
23,96 $ - 24,47 $
Phạm vi một năm
22,11 $ - 31,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
273,56 Tr USD
Số lượng trung bình
15,41 N
Tỷ số P/E
9,69
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,41 Tr | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 12,14 Tr | 8,52% |
Thu nhập ròng | 7,08 Tr | 17,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,06 | 4,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,98 Tr | 7,33% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 7,02% |
Tổng nợ | 2,93 T | 7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,08 Tr | 17,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 Tr | 245,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,68 Tr | 33,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,30 Tr | -30,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | 85,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
284