Trang chủFNLPF • OTCMKTS
add
Fresnillo Plc
Giá đóng cửa hôm trước
22,19 $
Mức chênh lệch một ngày
22,37 $ - 22,71 $
Phạm vi một năm
6,57 $ - 23,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,27 T GBP
Số lượng trung bình
7,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 968,08 Tr | 30,10% |
Chi phí hoạt động | 181,50 Tr | 249,10% |
Thu nhập ròng | 196,89 Tr | 400,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,34 | 285,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,92 Tr | 52,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 163,83% |
Tổng tài sản | 5,88 T | 1,40% |
Tổng nợ | 1,73 T | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 736,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,89 Tr | 400,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 520,04 Tr | 160,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,27 Tr | 85,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,44 Tr | -475,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,34 Tr | 177,94% |
Dòng tiền tự do | 241,92 Tr | 61,22% |
Giới thiệu
Fresnillo plc is a Mexican precious metals mining company incorporated in the United Kingdom and headquartered in Mexico City. Fresnillo is the world's largest producer of silver from ore and Mexico's second-largest gold miner. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
7.129