Trang chủFNM • STO
add
Ferronordic AB
Giá đóng cửa hôm trước
47,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
46,50 kr - 47,70 kr
Phạm vi một năm
42,75 kr - 88,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
683,02 Tr SEK
Số lượng trung bình
11,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 43,39% |
Chi phí hoạt động | 214,00 Tr | 8,63% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 111,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 107,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | 124,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,00 Tr | 261,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,00 Tr | -14,79% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 5,02% |
Tổng nợ | 3,44 T | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 111,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -481,00 Tr | -427,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 553,00 Tr | 149,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,00 Tr | -125,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 100,38% |
Dòng tiền tự do | 488,00 Tr | 187,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
794