Trang chủFNNZF • OTCMKTS
add
Fincanna Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 $ - 0,0044 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -122,10 N | 10,79% |
Chi phí hoạt động | 41,94 N | 161,69% |
Thu nhập ròng | -97,30 N | -96,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,69 | 120,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,62 N | 200,84% |
Tổng tài sản | 308,18 N | 129,42% |
Tổng nợ | 3,74 Tr | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -136,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,30 N | -96,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,57 N | -24,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,57 N | -24,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính