Trang chủFNNZF • OTCMKTS
add
Fincanna Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0012 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
353,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -122,10 N | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 30,02 N | -31,86% |
Thu nhập ròng | -146,97 N | 4,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 120,37 | -3,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,00 | -98,86% |
Tổng tài sản | 193,66 N | 71,23% |
Tổng nợ | 3,92 Tr | 10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -292,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,97 N | 4,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,96 N | 34,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,96 N | 34,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính