Trang chủFNOXF • OTCMKTS
add
Fortnox AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,17 $
Mức chênh lệch một ngày
6,70 $ - 6,70 $
Phạm vi một năm
5,25 $ - 7,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,59 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,00 Tr | 25,72% |
Chi phí hoạt động | 103,00 Tr | 14,44% |
Thu nhập ròng | 189,00 Tr | 26,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,14 | 0,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 29,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,00 Tr | 24,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,00 Tr | 99,40% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 32,15% |
Tổng nợ | 1,04 T | 24,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,00 Tr | 26,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 283,00 Tr | 363,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 Tr | 62,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 Tr | 90,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,00 Tr | 233,92% |
Dòng tiền tự do | -130,75 Tr | -3.274,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
904