Trang chủFNR • CVE
add
49 North Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,25 Tr | -198,97% |
Chi phí hoạt động | 221,00 N | 5,74% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -223,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 131,46 | 25,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | -240,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | -36,00% |
Tổng tài sản | 16,44 Tr | -10,61% |
Tổng nợ | 9,57 Tr | 5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -223,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,00 N | -302,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,00 N | -63,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,00 N | -109,57% |
Dòng tiền tự do | -798,12 N | -192,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web