Trang chủFNR • CVE
add
49 North Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -339,00 N | 60,67% |
Chi phí hoạt động | 205,00 N | -5,53% |
Thu nhập ròng | -368,00 N | 69,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 108,55 | -22,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -555,00 N | 48,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 Tr | -13,96% |
Tổng tài sản | 17,98 Tr | -0,42% |
Tổng nợ | 9,00 Tr | 5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -368,00 N | 69,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,00 N | -136,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,00 N | -45,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,00 N | -2.077,78% |
Dòng tiền tự do | -348,25 N | 42,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web