Trang chủFNRN • OTCMKTS
add
First Northern Community Bancorp Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
9,85 $
Mức chênh lệch một ngày
9,82 $ - 9,94 $
Phạm vi một năm
8,33 $ - 10,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,39 Tr USD
Số lượng trung bình
5,39 N
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,55 Tr | -3,63% |
Chi phí hoạt động | 11,59 Tr | 5,20% |
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | -14,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,19 | -10,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,72 Tr | -45,53% |
Tổng tài sản | 1,88 T | -0,61% |
Tổng nợ | 1,69 T | -2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | -14,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
187