Trang chủFNTL • LON
add
Fintel PLC
Giá đóng cửa hôm trước
245,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
235,32 GBX - 244,00 GBX
Phạm vi một năm
212,00 GBX - 329,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
251,85 Tr GBP
Số lượng trung bình
101,14 N
Tỷ số P/E
42,61
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,30 Tr | 28,31% |
Chi phí hoạt động | 800,00 N | 33,33% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | -22,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 Tr | 13,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 Tr | -50,39% |
Tổng tài sản | 169,10 Tr | 14,88% |
Tổng nợ | 67,10 Tr | 51,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -700,00 N | -121,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,20 Tr | -2,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,35 Tr | 85,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -550,00 N | -83,33% |
Dòng tiền tự do | 2,24 Tr | -12,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
624