Trang chủFNTL • LON
add
Fintel PLC
Giá đóng cửa hôm trước
292,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
285,00 GBX - 295,00 GBX
Phạm vi một năm
210,96 GBX - 329,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
296,20 Tr GBP
Số lượng trung bình
82,32 N
Tỷ số P/E
50,48
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,85 Tr | 12,62% |
Chi phí hoạt động | 800,00 N | 60,00% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -36,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -43,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,95 Tr | 6,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 Tr | -44,36% |
Tổng tài sản | 151,10 Tr | 19,92% |
Tổng nợ | 52,20 Tr | 97,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -36,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,80 Tr | 24,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,65 Tr | -232,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | -28,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 Tr | -1.160,00% |
Dòng tiền tự do | 2,36 Tr | 2,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
501