Trang chủFNWB • NASDAQ
add
First Northwest BanCorp
Giá đóng cửa hôm trước
11,41 $
Mức chênh lệch một ngày
10,97 $ - 11,41 $
Phạm vi một năm
8,91 $ - 16,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,34 Tr USD
Số lượng trung bình
20,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,25 Tr | 1,31% |
Chi phí hoạt động | 13,74 Tr | -17,08% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 49,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,43 | 49,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | -140,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -14,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,45 Tr | -41,18% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 1,37% |
Tổng nợ | 2,08 T | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 49,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
270