Trang chủFNWD • NASDAQ
add
Finward Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
31,01 $
Mức chênh lệch một ngày
30,80 $ - 31,12 $
Phạm vi một năm
23,50 $ - 33,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,28 Tr USD
Số lượng trung bình
8,00 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,92 Tr | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 13,79 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 39,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,42 | 20,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -13,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,99 Tr | -22,52% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -2,26% |
Tổng nợ | 1,91 T | -2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 39,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,80 Tr | 487,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,00 N | -101,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,69 Tr | -446,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -107,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
303