Trang chủFNWD • NASDAQ
add
Finward Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
26,55 $
Mức chênh lệch một ngày
26,53 $ - 26,87 $
Phạm vi một năm
22,82 $ - 33,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,45 Tr USD
Số lượng trung bình
4,32 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,92 Tr | 13,19% |
Chi phí hoạt động | 13,79 Tr | 3,68% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 39,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,42 | 22,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -13,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,58 Tr | -19,36% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -2,26% |
Tổng nợ | 1,91 T | -2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 39,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
290