Trang chủFNX • ASX
add
Finexia Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
44,53 N
Tỷ số P/E
218,75
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 Tr | -27,09% |
Chi phí hoạt động | -1,78 Tr | -63,91% |
Thu nhập ròng | -41,28 N | -105,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,41 | -108,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -34,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,05 Tr | 4,26% |
Tổng tài sản | 112,84 Tr | 38,79% |
Tổng nợ | 96,64 Tr | 49,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,28 N | -105,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 884,55 N | 152,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,32 Tr | -150,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 Tr | 120,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -754,55 N | 66,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
15