Trang chủFNX • ASX
add
Finexia Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,13 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 Tr | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | 23,07% |
Thu nhập ròng | -23,70 N | -130,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 | -128,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,42 Tr | 20,35% |
Tổng tài sản | 138,10 Tr | 41,73% |
Tổng nợ | 118,18 Tr | 45,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,70 N | -130,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 Tr | 435,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,10 Tr | 96,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,61 Tr | -189,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 Tr | 55,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
15