Trang chủFNX • LON
add
Fonix PLC
Giá đóng cửa hôm trước
203,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
204,00 GBX - 218,00 GBX
Phạm vi một năm
175,00 GBX - 264,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
208,99 Tr GBP
Số lượng trung bình
207,87 N
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,38 Tr | -2,29% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 0,90% |
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | 6,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,64 | 9,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 Tr | 7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,03 Tr | -15,28% |
Tổng tài sản | 75,30 Tr | -0,10% |
Tổng nợ | 64,06 Tr | -1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 80,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | 6,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | -68,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,50 N | -645,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 Tr | -16,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -723,00 N | -116,25% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | 7,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
50