Trang chủFOBANK • CPH
add
Foeroya Banki P/F
Giá đóng cửa hôm trước
195,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
195,00 kr - 196,50 kr
Phạm vi một năm
145,00 kr - 205,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T DKK
Số lượng trung bình
5,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,35 Tr | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 64,22 Tr | 0,15% |
Thu nhập ròng | 93,07 Tr | 6,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,38 | 1,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | 69,61% |
Tổng tài sản | 14,64 T | 8,49% |
Tổng nợ | 12,76 T | 11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,07 Tr | 6,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -526,10 Tr | -889,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,02 Tr | 78,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 168,72 Tr | 6,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,36 Tr | -391,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Føroya Banki is a Faroe Islands-based financial services company that provides banking and insurance services. It also provides some services in Greenland as Bankivik. It is one of the two full-service banking firms in the Faroe Islands. The bank's services cover 40% of the market share in the Faroe Islands. Wikipedia
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
199