Trang chủFOCUS • NSE
add
Focus Lighting and Fixtures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
122,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
120,05 ₹ - 120,05 ₹
Phạm vi một năm
77,00 ₹ - 217,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 T INR
Số lượng trung bình
106,77 N
Tỷ số P/E
23,20
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,52 Tr | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 131,73 Tr | -7,93% |
Thu nhập ròng | 90,93 Tr | -0,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,55 | -6,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,37 Tr | 8,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,72 Tr | -65,01% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,93 Tr | -0,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
166