Trang chủFOCUS • NSE
add
Focus Lighting and Fixtures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,61 ₹ - 105,55 ₹
Phạm vi một năm
63,78 ₹ - 174,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T INR
Số lượng trung bình
254,41 N
Tỷ số P/E
26,74
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,08 Tr | -26,72% |
Chi phí hoạt động | 169,74 Tr | 11,69% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -103,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | -104,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,73 Tr | -83,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 120,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,22 Tr | 20,49% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -103,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
166