Trang chủFOCUSP • KLSE
add
FOCUS POINT HOLDINGS BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,81 RM - 0,83 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 0,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
371,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
330,68 N
Tỷ số P/E
10,86
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,16 Tr | 8,74% |
Chi phí hoạt động | 34,47 Tr | 10,72% |
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | 26,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,57 | 16,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,65 Tr | 13,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,46 Tr | 4,05% |
Tổng tài sản | 292,71 Tr | 10,55% |
Tổng nợ | 158,83 Tr | 5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | 26,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,66 Tr | 13,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,71 Tr | -119,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,75 Tr | 48,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | 202,58% |
Dòng tiền tự do | 7,09 Tr | -6,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
796