Trang chủFOG • LON
add
Falcon Oil & Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 GBX
Phạm vi một năm
3,98 GBX - 13,44 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
78,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
91,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 723,00 N | 3,29% |
Thu nhập ròng | -747,00 N | -0,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -591,00 N | 5,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,50 Tr | -26,56% |
Tổng tài sản | 64,13 Tr | 5,22% |
Tổng nợ | 18,06 Tr | 12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -747,00 N | -0,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -525,00 N | 3,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,12 Tr | 34.611,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,57 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,21 Tr | 1.280,20% |
Dòng tiền tự do | -65,88 N | 78,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
5