Trang chủFOI-B • STO
add
Fenix Outdoor International AG
Giá đóng cửa hôm trước
601,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
581,00 kr - 601,00 kr
Phạm vi một năm
555,00 kr - 759,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 T SEK
Số lượng trung bình
947,00
Tỷ số P/E
128,95
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,61 Tr | -3,18% |
Chi phí hoạt động | 98,72 Tr | -2,98% |
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | 52,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 | 50,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,73 Tr | 642,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 143,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,75 Tr | -6,17% |
Tổng tài sản | 686,84 Tr | -7,58% |
Tổng nợ | 273,66 Tr | -16,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | 52,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,72 Tr | -31,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,87 Tr | 29,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,58 Tr | -315,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,15 Tr | -42,81% |
Dòng tiền tự do | 53,78 Tr | -25,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.980