Trang chủFOLGF • OTCMKTS
add
Falcon Oil & Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
207,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 672,00 N | -4,27% |
Thu nhập ròng | -497,00 N | 38,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -531,00 N | 7,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 Tr | 60,78% |
Tổng tài sản | 62,56 Tr | 5,98% |
Tổng nợ | 18,39 Tr | 9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -497,00 N | 38,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -622,00 N | -1,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 605,00 N | 121,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,00 N | 101,97% |
Dòng tiền tự do | 882,00 N | 117,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
4