Trang chủFOM • TSE
add
Foran Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 $
Mức chênh lệch một ngày
4,11 $ - 4,31 $
Phạm vi một năm
3,43 $ - 4,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T CAD
Số lượng trung bình
576,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,17 Tr | 121,96% |
Thu nhập ròng | -506,00 N | 63,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,79 Tr | 304,19% |
Tổng tài sản | 940,32 Tr | 178,71% |
Tổng nợ | 132,07 Tr | 100,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 808,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -506,00 N | 63,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 Tr | 142,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,64 Tr | -268,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 370,06 Tr | 860.706,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 268,32 Tr | 932,96% |
Dòng tiền tự do | -69,46 Tr | -145,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109