Trang chủFOMI • OTCMKTS
add
Formation Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,20 N | -14,21% |
Chi phí hoạt động | 433,39 N | -9,89% |
Thu nhập ròng | -967,01 N | 35,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 N | 24,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,52 N | -1,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 371,63 N | -80,26% |
Tổng nợ | 4,35 Tr | 172,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -262,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -967,01 N | 35,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,76 N | 68,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,20 N | -35,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,56 N | 66,37% |
Dòng tiền tự do | 911,48 N | 687,45% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3