Trang chủFOMNF • OTCMKTS
add
Forte Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
117,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 289,99 N | 49,07% |
Thu nhập ròng | -306,32 N | -40,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -258,36 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,78 N | 303,53% |
Tổng tài sản | 2,39 Tr | 94,15% |
Tổng nợ | 61,08 N | -80,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -306,32 N | -40,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -398,40 N | -272,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -429,66 N | -2.471,96% |
Dòng tiền tự do | -284,96 N | -266,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web