Trang chủFOMO • CNSX
add
Formation Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
247,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 2.045,93% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -2.167,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | 67,10% |
Tổng tài sản | 2,01 Tr | 58,39% |
Tổng nợ | 120,91 N | 148,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -161,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -170,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -2.167,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -266,37 N | -61,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,98 N | -10.579,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 859,40 N | 1,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 458,05 N | -33,02% |
Dòng tiền tự do | 25,74 N | 110,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính