Trang chủFOMO • CNSX
add
Formation Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,02 N | -4,03% |
Thu nhập ròng | -15,10 N | 32,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,67 N | 35.444,79% |
Tổng tài sản | 1,25 Tr | 162,36% |
Tổng nợ | 47,82 N | -66,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,10 N | 32,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -722,00 | -72.300,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -743,00 | — |
Dòng tiền tự do | 1,22 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính