Trang chủFONR • NASDAQ
add
Fonar Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 $
Mức chênh lệch một ngày
12,02 $ - 12,30 $
Phạm vi một năm
12,02 $ - 18,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,19 Tr USD
Số lượng trung bình
12,54 N
Tỷ số P/E
11,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,95 Tr | -1,72% |
Chi phí hoạt động | 7,30 Tr | 21,66% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -47,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | -46,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 Tr | -39,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,70 Tr | 0,84% |
Tổng tài sản | 207,96 Tr | 2,82% |
Tổng nợ | 49,01 Tr | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -47,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 Tr | -44,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -739,00 N | -455,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 Tr | 12,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -610,00 N | -139,82% |
Dòng tiền tự do | -177,88 N | -125,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
520