Trang chủFOOD • IDX
add
Sentra Food Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
117,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
116,00 Rp - 118,00 Rp
Phạm vi một năm
85,00 Rp - 166,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
76,05 T IDR
Số lượng trung bình
279,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,57 T | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 7,28 T | -27,78% |
Thu nhập ròng | -3,42 T | -42,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,49 | -43,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,02 T | 14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,97 Tr | -95,22% |
Tổng tài sản | 46,92 T | -25,61% |
Tổng nợ | 42,82 T | 37,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 T | -42,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,73 T | 51,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -559,03 Tr | -101,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,44 T | 114,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,06 Tr | -98,75% |
Dòng tiền tự do | -3,25 T | 43,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
73