Trang chủFOR • CVE
add
Fortune Bay Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 239,84 N | -23,96% |
Thu nhập ròng | -463,88 N | -26,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -244,20 N | 23,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,55 N | 847,66% |
Tổng tài sản | 24,35 Tr | 2,68% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -463,88 N | -26,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,75 N | 55,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,81 N | 25,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 592,92 N | 119,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 408,36 N | 1.180,33% |
Dòng tiền tự do | -115,11 N | 3,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web