Trang chủFORA • NASDAQ
add
Forian Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,55 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 4,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,44 Tr USD
Số lượng trung bình
20,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,69 Tr | -12,38% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | -8,90% |
Thu nhập ròng | -204,91 N | -104,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,37 | -105,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -787,81 N | -64,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,36 Tr | 0,81% |
Tổng tài sản | 57,51 Tr | -2,18% |
Tổng nợ | 30,62 Tr | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,91 N | -104,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 764,10 N | -72,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,85 N | -95,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,38 N | 91,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 708,57 N | -71,37% |
Dòng tiền tự do | 595,71 N | -84,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1