Trang chủFORA • TSE
add
VerticalScope Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 $
Mức chênh lệch một ngày
4,81 $ - 5,01 $
Phạm vi một năm
4,50 $ - 14,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,85 Tr | 11,21% |
Chi phí hoạt động | 10,19 Tr | 24,97% |
Thu nhập ròng | -661,00 N | -131,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 | -128,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -131,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 Tr | -31,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 392,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 Tr | -13,73% |
Tổng tài sản | 132,41 Tr | -13,43% |
Tổng nợ | 49,72 Tr | -31,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -661,00 N | -131,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 Tr | 50,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -631,82 N | -49,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,96 Tr | -50,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -645,02 N | -53,55% |
Dòng tiền tự do | 6,27 Tr | 64,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
191