Trang chủFORE • EPA
add
Forestiere Equatoriale SA
Giá đóng cửa hôm trước
1.200,00 €
Phạm vi một năm
640,00 € - 1.200,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
168,70 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
188,15
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(XOF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,00 | 4.200,00% |
Chi phí hoạt động | 58,83 Tr | 665,65% |
Thu nhập ròng | 66,52 Tr | 256,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,34 Tr | -91,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(XOF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,40 Tr | 89,69% |
Tổng tài sản | 14,43 T | 0,77% |
Tổng nợ | 194,94 Tr | 235,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,33 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(XOF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,52 Tr | 256,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,08 Tr | -18,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,25 Tr | 408,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,17 Tr | 527,16% |
Dòng tiền tự do | -36,77 Tr | -665,65% |