Trang chủFORM • NASDAQ
add
FormFactor Inc
31,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,16%)-0,050
31,41 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 19:33:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,30 $
Mức chênh lệch một ngày
31,35 $ - 33,73 $
Phạm vi một năm
31,35 $ - 63,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T USD
Số lượng trung bình
899,26 N
Tỷ số P/E
35,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,48 Tr | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 65,73 Tr | 10,25% |
Thu nhập ròng | 9,70 Tr | -87,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | -88,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 35,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,64 Tr | -4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,02 Tr | 9,66% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 3,56% |
Tổng nợ | 198,45 Tr | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 947,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,70 Tr | -87,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,91 Tr | 288,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,33 Tr | -109,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,36 Tr | 14,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,72 Tr | -90,06% |
Dòng tiền tự do | 33,76 Tr | 8,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.238